Đọc nhanh: 禁渔区 (cấm ngư khu). Ý nghĩa là: Khu vực cấm bắt cá.
禁渔区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực cấm bắt cá
禁渔区是指为保护我国渔业资源、海域生态环境和海上生产活动,所划定的禁止一切捕捞生产活动或某类渔具作业的水域。有的由国家以法律形式作出规定;有的由各级政府根据管理权限按有关法律条款,以条例、命令、通告、实施细则等形式作出规定。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁渔区
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 国会山 是 禁飞区
- Đồi Capitol không có ruồi.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
渔›
禁›