Đọc nhanh: 禁猎区 (cấm liệp khu). Ý nghĩa là: Khu vực cấm săn bắn.
禁猎区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu vực cấm săn bắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁猎区
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 这里 禁止 猎鸟
- Ở đây cấm săn bắt chim.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
猎›
禁›