Đọc nhanh: 烟尘探测器 (yên trần tham trắc khí). Ý nghĩa là: Máy đo bụi khói.
烟尘探测器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo bụi khói
烟尘探测器(smoke detector)是1998年公布的电气工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟尘探测器
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 机器 冒出来 一股 白烟
- Máy móc thải ra một luồng khói trắng.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
尘›
探›
测›
烟›