禁毒 jìndú
volume volume

Từ hán việt: 【cấm độc】

Đọc nhanh: 禁毒 (cấm độc). Ý nghĩa là: cấm ma túy.

Ý Nghĩa của "禁毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁毒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấm ma túy

drug prohibition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁毒

  • volume volume

    - 黑布 hēibù jìn zhǎn

    - vải đen bị bẩn cũng khó biết.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 乙醇 yǐchún 用于 yòngyú 消毒 xiāodú 杀菌 shājūn

    - Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 感染 gǎnrǎn le 病毒 bìngdú

    - Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 拥有 yōngyǒu 毒品 dúpǐn ér bèi 监禁 jiānjìn

    - Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.

  • volume volume

    - zài 越南 yuènán 吸毒 xīdú shì bèi 禁止 jìnzhǐ de

    - Hút ma túy bị cấm ở Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao