Đọc nhanh: 禁渔 (cấm ngư). Ý nghĩa là: cấm đánh cá.
禁渔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm đánh cá
ban on fishing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁渔
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 从中渔利
- mưu lợi bất chính
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 他们 开 了 解除 商业 禁令
- Họ đã dỡ bỏ lệnh cấm kinh doanh.
- 他们 家 世代 从事 渔业
- Gia đình họ đời đời theo nghiệp đánh cá.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渔›
禁›