禁断 jìnduàn
volume volume

Từ hán việt: 【cấm đoán】

Đọc nhanh: 禁断 (cấm đoán). Ý nghĩa là: Cấm chỉ; cấm tuyệt. Cách trở (giao thông). ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Thúy bình hồn mộng mạc tương tầm; Cấm đoạn lục nhai thanh dạ nguyệt 翠屏魂夢莫相尋; 禁斷六街清夜月 (Ngọc lâu xuân 玉樓春; Từ )..

Ý Nghĩa của "禁断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禁断 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cấm chỉ; cấm tuyệt. Cách trở (giao thông). ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Thúy bình hồn mộng mạc tương tầm; Cấm đoạn lục nhai thanh dạ nguyệt 翠屏魂夢莫相尋; 禁斷六街清夜月 (Ngọc lâu xuân 玉樓春; Từ 詞).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁断

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • volume volume

    - 严禁烟火 yánjìnyānhuǒ

    - cấm lửa.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 走私 zǒusī

    - nghiêm cấm buôn lậu.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • volume volume

    - 严禁 yánjìn zài 考场 kǎochǎng shàng chāo

    - Cấm tuyệt đối sao chép trên phòng thi.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 根儿 gēnér 剪断 jiǎnduàn

    - cắt rễ cho đều nhau.

  • volume volume

    - 临机 línjī 立断 lìduàn

    - nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ zài 不断 bùduàn 演变 yǎnbiàn

    - Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao