Đọc nhanh: 禁卫 (cấm vệ). Ý nghĩa là: phòng thủ của cung điện hoàng gia hoặc thủ đô, người bảo vệ cung điện (hoặc một thành viên của đơn vị đó).
禁卫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thủ của cung điện hoàng gia hoặc thủ đô
defense of the imperial palace or of the capital
✪ 2. người bảo vệ cung điện (hoặc một thành viên của đơn vị đó)
the palace guard (or a member of that unit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁卫
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
禁›