Đọc nhanh: 禁伐林 (cấm phạt lâm). Ý nghĩa là: Rừng cấm.
禁伐林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rừng cấm
禁伐林,生态学术语。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁伐林
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 这片 森林 禁止 砍伐
- Khu rừng này cấm chặt phá.
- 森林 被 砍伐 得 很 严重
- Rừng bị chặt phá rất nghiêm trọng.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 森林 砍伐 加剧 了 温室效应
- Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.
- 滥伐 森林 , 破坏 了 地面 被覆
- chặt phá rừng bừa bãi, làm hư thảm thực vật che phủ mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
林›
禁›