祷雨 dǎo yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đảo vũ】

Đọc nhanh: 祷雨 (đảo vũ). Ý nghĩa là: đảo vũ.

Ý Nghĩa của "祷雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祷雨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đảo vũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祷雨

  • volume volume

    - xià zhe 零零星星 línglíngxīngxing de 小雨 xiǎoyǔ

    - mưa nhỏ lác đác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 祈祷 qídǎo 风调雨顺 fēngdiàoyǔshùn

    - Bọn họ đang cầu nguyện mưa thuận gió hòa.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le 上班 shàngbān le

    - Trời mưa rồi, không đi làm nữa.

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • volume volume

    - xià le 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Mưa một trận to.

  • volume volume

    - xià le 一阵雨 yīzhènyǔ 天气 tiānqì 凉快 liángkuài duō le

    - Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:丶フ丨丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFQKI (戈火手大戈)
    • Bảng mã:U+7977
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao