Đọc nhanh: 票面值 (phiếu diện trị). Ý nghĩa là: mệnh giá (của một trái phiếu).
票面值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mệnh giá (của một trái phiếu)
face value (of a bond); par value
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票面值
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 十元 钞票 是 如何 流入 市面
- Làm thế nào mà tờ tiền 10 đô la được tung ra thị trường?
- 降低 , 划减 资产 帐面价值 的 降低
- Giảm giá trị hạch toán tài sản
- 值得 在 锻炼 方面 下功夫
- Thật đáng để đầu tư vào việc tập thể dục.
- 值得 在 阅读 方面 下功夫
- Việc đọc là điều đáng bỏ công sức.
- 这个 游乐园 局面 很大 , 非常 值得 体验
- Quy mô khu vui chơi này rất lớn, rất đáng để trải nghiệm.
- 这张 邮票 具有 很 高 的 价值
- Con tem này có giá trị rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
票›
面›