Đọc nhanh: 票友 (phiếu hữu). Ý nghĩa là: diễn viên nghiệp dư. Ví dụ : - 票友儿。 bạn đào kép.
票友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn viên nghiệp dư
(票友儿) 旧时称业余的戏曲演员
- 票友 儿
- bạn đào kép.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票友
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 票友 儿
- bạn đào kép.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
票›