Đọc nhanh: 票庄 (phiếu trang). Ý nghĩa là: cửa hàng hối đoái; cửa hàng đổi tiền.
票庄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng hối đoái; cửa hàng đổi tiền
票号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票庄
- 举止端庄
- cử chỉ đoan trang
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 今年 庄稼 大丰收
- Năm nay mùa màng thu hoạch lớn.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
票›