Đọc nhanh: 套麻袋 (sáo ma đại). Ý nghĩa là: úp sọt.
套麻袋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. úp sọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套麻袋
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 他 背起 一 麻袋 粮食 , 吭哧 吭哧 地走了
- anh ấy vác bao tải lên vai hự hự rồi đi.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 这些 麻袋 已经 破 了
- Những bao tải này đã rách.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 借 那么 二三十个 麻袋 就够 了
- mượn hai ba chục cái bao bố như thế là đủ rồi.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
袋›
麻›