Đọc nhanh: 神经病学 (thần kinh bệnh học). Ý nghĩa là: Khoa thần kinh.
神经病学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa thần kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神经病学
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 这里 只有 你 有 精神病学 的 学位
- Bạn là người có bằng cấp về tâm thần học pháp y.
- 她 说话 像 神经病 似的
- Cô ấy nói chuyện như một kẻ tâm thần.
- 我 发现 他 有 神经病
- Tôi phát hiện anh ta bị thần kinh.
- 我 也 被 认为 是 个 神经病
- Tôi cũng bị coi là một người bị điên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
病›
神›
经›