Đọc nhanh: 神权政治 (thần quyền chính trị). Ý nghĩa là: thần quyền.
神权政治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần quyền
theocracy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神权政治
- 强权政治
- chính trị cường quyền.
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他 积极参与 政治 活动
- Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
权›
治›
神›