Đọc nhanh: 神曲 (thần khúc). Ý nghĩa là: thần khúc (thuốc đông y).
神曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần khúc (thuốc đông y)
面粉、麸皮、白术、青蒿、苍耳等经过发酵后制成的成药,有帮助消化等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神曲
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 这 支歌 的 乐曲 使 她 心旷神怡
- Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
- 两目 炯炯有神
- Tập trung tinh thần; chăm chú.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
神›