Đọc nhanh: 神智学 (thần trí học). Ý nghĩa là: thần trí học.
神智学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần trí học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神智学
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 睡足 了 才 有 精神 好好儿 学习
- Ngủ đủ mới có tinh thần học tập tốt.
- 她 用 严峻 的 眼神 看着 学生
- Cô ấy nhìn các học sinh bằng ánh mắt uy nghiêm.
- 他 的 神态 仿佛 一位 智者
- Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.
- 她 学习 了 中华文化 的 精神
- Cô ấy đang tìm hiểu ý nghĩa chủ yếu trong văn hoá Trung Hoa.
- 她 的 智慧 在 学校 里 闻名
- Trí tuệ của cô ấy vang khắp trường.
- 他们 正 争论 神学 上 的 问题
- Họ đang tranh luận về các vấn đề về thần học.
- 他学得 很慢 , 但 表现 出 锲而不舍 的 精神
- Anh ấy học rất chậm, nhưng biểu hiện ra tinh thần cần cù bền bỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
智›
神›