神农 shénnóng
volume volume

Từ hán việt: 【thần nông】

Đọc nhanh: 神农 (thần nông). Ý nghĩa là: Thần Nông.

Ý Nghĩa của "神农" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

神农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thần Nông

中国上古传说叫人农耕,亲尝百草的人物、农业、医药由他开始

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神农

  • volume volume

    - 世代 shìdài 务农 wùnóng

    - mấy đời làm nghề nông.

  • volume volume

    - 业农 yènóng 需要 xūyào 很多 hěnduō 耐心 nàixīn

    - Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 留神 liúshén 刺溜 cīliū 下滑 xiàhuá dào le

    - Không để ý, trượt chân xẹt một cái.

  • volume volume

    - 农时 nóngshí

    - không để lỡ thời vụ nông nghiệp.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 铃声 língshēng xiǎng le hái duì zhe 窗口 chuāngkǒu 出神 chūshén

    - chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 一种 yīzhǒng 神话 shénhuà zhōng de 生物 shēngwù

    - Rồng là một sinh vật trong thần thoại.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao