Đọc nhanh: 神品 (thần phẩm). Ý nghĩa là: tuyệt phẩm; kiệt tác.
神品 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt phẩm; kiệt tác
绝妙的作品 (多指书画)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神品
- 不 信 鬼神
- không tin quỷ thần
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
神›