Đọc nhanh: 神佛 (thần phật). Ý nghĩa là: Thần và Phật. Ví dụ : - 供奉神佛 thờ cúng thần phật
神佛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thần và Phật
Gods and Buddhas
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神佛
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 他 的 神态 仿佛 一位 智者
- Thần thái của anh ấy giống như một bậc hiền nhân.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
神›