Đọc nhanh: 激光美容 Ý nghĩa là: Làm đẹp bằng laser. Ví dụ : - 激光美容可以有效去除皮肤上的细纹。 Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.. - 她正在进行激光美容治疗,恢复皮肤光泽。 Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
激光美容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm đẹp bằng laser
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激光美容
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 他们 度过 了 甜美 时光
- Họ đã trải qua thời gian tốt đẹp.
- 你 要是 没睡 好 美容 觉可 不好惹
- Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.
- 他们 辜负 美好时光
- Họ đã uổng phí quãng thời gian tươi đẹp.
- 多 渴望 找到 一个 时光隧道 , 重 回到 简单 、 容易 觉得 美好
- Mong muốn tìm thấy một đường hầm thời gian, quay trở lại đơn giản, dễ dàng để cảm thấy tốt
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
- 她 正在 进行 激光 美容 治疗 , 恢复 皮肤 光泽
- Cô ấy đang điều trị làm đẹp bằng laser để phục hồi độ sáng của da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
容›
激›
美›