Đọc nhanh: 祖述 (tổ thuật). Ý nghĩa là: lời dạy của tổ tiên; noi gương tổ tiên.
祖述 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời dạy của tổ tiên; noi gương tổ tiên
尊崇和效法前人的学说或行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖述
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祖›
述›