Đọc nhanh: 祖率 (tổ suất). Ý nghĩa là: số pi (số pi bằng 3,14).
祖率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số pi (số pi bằng 3,14)
南北朝时祖冲之算出圆周率的近似值在3.1415926和3.1415927之间,并提出圆周率的疏率为22/7,密率为355/113为了纪念祖冲之,把他算出的近似值叫做祖率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖率
- 为 祖国 效劳
- cống hiến sức lực cho tổ quốc.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 也 没什么 只不过 私闯 祖屋 罪 在 不 赦
- Không có gì đâu, nhưng lén đột nhập vào nhà thờ tổ tiên thì không tha thứ được.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
祖›