Đọc nhanh: 牌位 (bài vị). Ý nghĩa là: bài vị; mộc chủ.
牌位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài vị; mộc chủ
指神主、灵位或其他题着名字作为祭祀对象的木牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌位
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 宗庙 里 供奉 着 祖先 的 牌位
- Trong tông miếu thờ cúng bài vị của tổ tiên.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他家 一直 供奉 着 祖先 的 牌位
- Nhà anh ấy luôn cúng bái bài vị tổ tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
牌›