祖传 zǔchuán
volume volume

Từ hán việt: 【tổ truyền】

Đọc nhanh: 祖传 (tổ truyền). Ý nghĩa là: tổ truyền; gia truyền; ông cha truyền lại. Ví dụ : - 祖传秘方 phương thuốc gia truyền. - 三代祖传 gia truyền ba đời

Ý Nghĩa của "祖传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

祖传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổ truyền; gia truyền; ông cha truyền lại

祖宗留传下来的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祖传秘方 zǔchuánmìfāng

    - phương thuốc gia truyền

  • volume volume

    - 三代 sāndài 祖传 zǔchuán

    - gia truyền ba đời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖传

  • volume volume

    - 祖传秘方 zǔchuánmìfāng

    - bài thuốc gia truyền do tổ tiên truyền lại.

  • volume volume

    - 祖传秘方 zǔchuánmìfāng

    - phương thuốc gia truyền

  • volume volume

    - 祖辈 zǔbèi 留传 liúchuán 下来 xiàlai de 秘方 mìfāng

    - tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.

  • volume volume

    - 勤劳 qínláo 俭朴 jiǎnpǔ shì 我国 wǒguó 劳动 láodòng 人民 rénmín 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 美德 měidé

    - cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.

  • volume volume

    - 祖传 zǔchuán de 功夫 gōngfū 不能 bùnéng 乱传 luànchuán

    - Kung fu của tổ tiên không thể được truyền tùy tiện.

  • volume volume

    - 祖宗 zǔzōng 传统 chuántǒng 应当 yīngdāng 传承 chuánchéng

    - Truyền thống tổ tiên nên được kế thừa.

  • volume volume

    - 收集 shōují 各地 gèdì 医家 yījiā 祖传秘方 zǔchuánmìfāng

    - thu thập phương thuốc tổ truyền của thầy thuốc các nơi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 祖先 zǔxiān 传下来 chuánxiàlai de

    - Đây đều là của tổ tiên truyền lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao