Đọc nhanh: 祖传的 (tổ truyền đích). Ý nghĩa là: nòi.
祖传的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖传的
- 祖辈 留传 下来 的 秘方
- tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 祖传 的 功夫 不能 乱传
- Kung fu của tổ tiên không thể được truyền tùy tiện.
- 从 远古 流传 下来 的 故事
- câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 《 三国志 》 上 有 诸葛亮 的 传
- trong truyện Tam Quốc Chí có Gia Cát Lượng.
- 这些 都 是 祖先 传下来 的
- Đây đều là của tổ tiên truyền lại.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
的›
祖›