祖传的 zǔchuán de
volume volume

Từ hán việt: 【tổ truyền đích】

Đọc nhanh: 祖传的 (tổ truyền đích). Ý nghĩa là: nòi.

Ý Nghĩa của "祖传的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祖传的 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nòi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖传的

  • volume volume

    - 祖辈 zǔbèi 留传 liúchuán 下来 xiàlai de 秘方 mìfāng

    - tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.

  • volume volume

    - 勤劳 qínláo 俭朴 jiǎnpǔ shì 我国 wǒguó 劳动 láodòng 人民 rénmín 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 美德 měidé

    - cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.

  • volume volume

    - 祖传 zǔchuán de 功夫 gōngfū 不能 bùnéng 乱传 luànchuán

    - Kung fu của tổ tiên không thể được truyền tùy tiện.

  • volume volume

    - cóng 远古 yuǎngǔ 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 故事 gùshì

    - câu chuyện truyền lại từ thời cổ xưa.

  • volume volume

    - wèi 祖国 zǔguó 贡献 gòngxiàn 自己 zìjǐ de 一切 yīqiè

    - Cống hiến hết mình cho tổ quốc.

  • volume volume

    - 《 三国志 sānguózhì shàng yǒu 诸葛亮 zhūgěliàng de chuán

    - trong truyện Tam Quốc Chí có Gia Cát Lượng.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē dōu shì 祖先 zǔxiān 传下来 chuánxiàlai de

    - Đây đều là của tổ tiên truyền lại.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn shì de 祖先 zǔxiān

    - George Washington là tổ tiên của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao