Đọc nhanh: 祁东县 (kì đông huyện). Ý nghĩa là: Quận Qidong ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Qidong ở Hành Dương 衡陽 | 衡阳 , Hồ Nam
Qidong county in Hengyang 衡陽|衡阳 [Héng yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁东县
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
县›
祁›