Đọc nhanh: 祁连县 (kì liên huyện). Ý nghĩa là: Quận Qilian ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng 海北 藏族 自治州 , Qinghai.
✪ 1. Quận Qilian ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng 海北 藏族 自治州 , Qinghai
Qilian county in Haibei Tibetan autonomous prefecture 海北藏族自治州 [Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁连县
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
祁›
连›