祁连县 qí lián xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【kì liên huyện】

Đọc nhanh: 祁连县 (kì liên huyện). Ý nghĩa là: Quận Qilian ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng 海北 藏族 自治州 , Qinghai.

Ý Nghĩa của "祁连县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Qilian ở quận tự trị Hải Bắc Tây Tạng 海北 藏族 自治州 , Qinghai

Qilian county in Haibei Tibetan autonomous prefecture 海北藏族自治州 [Hǎi běi Zàng zú zì zhì zhōu], Qinghai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁连县

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 祁门县 qíménxiàn de 特产 tèchǎn hěn 有名 yǒumíng

    - Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le hǎo 几天 jǐtiān 墙壁 qiángbì dōu 返潮 fǎncháo le

    - mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.

  • volume volume

    - 筠连 yúnlián shì xiàn

    - Quân Liên là một huyện.

  • volume volume

    - 祁门县 qíménxiàn shì 美丽 měilì de 地方 dìfāng

    - Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.

  • volume volume

    - 祁阳县 qíyángxiàn yǒu 很多 hěnduō 特色美食 tèsèměishí

    - Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+2 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhǐ
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFNL (戈火弓中)
    • Bảng mã:U+7941
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao