Đọc nhanh: 社群媒体 (xã quần môi thể). Ý nghĩa là: mạng xã hội.
社群媒体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng xã hội
针对社群生产内容和由社群产生内容的媒体组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社群媒体
- 社交 媒体 无处不在
- Mạng xã hội không nơi nào không có.
- 社交 媒体 方便 人们 互动
- Mạng xã hội giúp mọi người dễ dàng tương tác.
- 把 它 想 成反 社会 媒体
- Hãy coi nó như một phương tiện phản xã hội.
- 我 在 社交 媒体 上 有 发现
- Tôi vừa nhận được một cú hit trên mạng xã hội.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
媒›
社›
群›