Đọc nhanh: 社群 (xã quần). Ý nghĩa là: cộng đồng, nhóm xã hội.
社群 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cộng đồng
community
✪ 2. nhóm xã hội
social grouping
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社群
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
群›