社稷 shèjì
volume volume

Từ hán việt: 【xã tắc】

Đọc nhanh: 社稷 (xã tắc). Ý nghĩa là: xã tắc; thần đất và thần lúa.

Ý Nghĩa của "社稷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

社稷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xã tắc; thần đất và thần lúa

'社'指土神,'稷'指谷神,古代君主都祭社稷,后来就用'社稷'代表国家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社稷

  • volume volume

    - 社稷 shèjì

    - xã tắc.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 社会 shèhuì 不断 bùduàn 发展 fāzhǎn

    - Xã hội loài người không ngừng phát triển.

  • volume volume

    - 中流 zhōngliú 社会 shèhuì

    - xã hội trung lưu; xã hội bình thường.

  • volume volume

    - 黑社会 hēishèhuì 控制 kòngzhì le gāi 地区 dìqū

    - Xã hội đen kiểm soát khu vực này.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 社会 shèhuì de 发展 fāzhǎn yǒu 规则 guīzé

    - Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật

  • volume volume

    - 从而 cóngér 推动 tuīdòng 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn 社会 shèhuì 稳定 wěndìng

    - Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.

  • volume volume

    - 民为贵 mínwèiguì 社稷 shèjì 次之 cìzhī

    - Dân là quý, kế tiếp là quốc gia.

  • - 一直 yìzhí 致力于 zhìlìyú 教育 jiàoyù 行业 hángyè 希望 xīwàng 能为 néngwéi 社会 shèhuì 做出 zuòchū 贡献 gòngxiàn

    - Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jì , Zè
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDWCE (竹木田金水)
    • Bảng mã:U+7A37
    • Tần suất sử dụng:Trung bình