Đọc nhanh: 江山社稷 (giang sơn xã tắc). Ý nghĩa là: giang sơn xã tắc.
江山社稷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giang sơn xã tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江山社稷
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 江山 如此 多娇
- nước non sao đẹp đến thế.
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
江›
社›
稷›