社会语言学 shèhuì yǔyán xué
volume volume

Từ hán việt: 【xã hội ngữ ngôn học】

Đọc nhanh: 社会语言学 (xã hội ngữ ngôn học). Ý nghĩa là: xã hội học.

Ý Nghĩa của "社会语言学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

社会语言学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xã hội học

sociolinguistics

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会语言学

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 学习 xuéxí xīn 语言 yǔyán

    - Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí xīn de 语言 yǔyán hěn 有趣 yǒuqù

    - Học một ngôn ngữ mới rất thú vị.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 语言 yǔyán shí 理解 lǐjiě 语素 yǔsù hěn 重要 zhòngyào

    - Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì shuō 五种 wǔzhǒng 语言 yǔyán

    - Anh ấy biết nói năm ngôn ngữ.

  • volume volume

    - hěn 有创造力 yǒuchuàngzàolì 才华横溢 cáihuáhéngyì huì shuō 三门 sānmén 语言 yǔyán

    - Anh ấy rất sáng tạo, tài năng và còn biết ba ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大学生 dàxuésheng 掌握 zhǎngwò 一技之长 yījìzhīcháng 将来 jiānglái zài 社会 shèhuì shàng jiù 站不住脚 zhànbuzhùjiǎo

    - Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn de 彻夜未眠 chèyèwèimián 等待 děngdài zhù 英语 yīngyǔ 语言 yǔyán 学院 xuéyuàn de 报到 bàodào

    - Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 上流社会 shàngliúshèhuì de 上流社会 shàngliúshèhuì de huò 适合 shìhé 上流社会 shàngliúshèhuì de 尤其 yóuqí shì zài 语言 yǔyán 用法 yòngfǎ shàng

    - Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+3 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFG (戈火土)
    • Bảng mã:U+793E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao