Đọc nhanh: 社会等级 (xã hội đẳng cấp). Ý nghĩa là: đẳng cấp, lớp, cấp bậc xã hội.
社会等级 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đẳng cấp
caste
✪ 2. lớp
class
✪ 3. cấp bậc xã hội
social rank
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会等级
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 府 努力 消除 社会 不 平等
- Chính phủ nỗ lực xóa bỏ sự bất bình đẳng xã hội.
- 古代 社会 等级森严
- Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.
- 成绩 会 体现 你 的 等级
- Kết quả sẽ thể hiện thứ hạng của bạn.
- 人类 社会 的 发展 也 有 规则
- Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
社›
等›
级›