Đọc nhanh: 社会救济部 (xã hội cứu tế bộ). Ý nghĩa là: bộ cứu tế xã hội.
社会救济部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ cứu tế xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会救济部
- 社会主义 建设 的 资金 取给 于 人民 内部 积累
- tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 妇女干部 积极 推动 社会 改革
- Nữ cán bộ tích cực trong việc thúc đẩy cải cách xã hội.
- 这部 小说 讽刺 了 社会 现象
- Cuốn tiểu thuyết này châm biếm các hiện tượng xã hội.
- 通过 动员 社会 力量 进行 救援
- Tiến hành cứu hộ thông qua việc huy động sức mạnh xã hội.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 经济 的 发展 影响 社会 结构
- Tăng trưởng kinh tế tác động đến kết cấu xã hội.
- 这部 电影 揭示 了 社会 问题
- Bộ phim này đã vạch ra các vấn đề xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
救›
济›
社›
部›