Đọc nhanh: 沾粘 (triêm niêm). Ý nghĩa là: nhoèn.
沾粘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhoèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾粘
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 的 脸 都 沾满 了 泥
- Mặt anh ấy dính đầy bùn.
- 他 的 胡须 上 沾满 了 雪
- Râu của anh ấy dính đầy tuyết.
- 你 帮 我 粘贴 这个 文件
- Bạn giúp tôi dán tài liệu này lên nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沾›
粘›