Đọc nhanh: 社会保险证 (xã hội bảo hiểm chứng). Ý nghĩa là: Thẻ bảo hiểm xã hội.
社会保险证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ bảo hiểm xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会保险证
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 政府 已经 提供 了 社会保障
- Chính phủ đã đưa ra sự bảo đảm xã hội.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 我敢 保证 不会 让 你 吃亏
- Tôi dám đảm bảo không làm bạn thiệt thòi.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 环保 是 社会 的 焦点
- Bảo vệ môi trường là trọng tâm của xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
保›
社›
证›
险›