Đọc nhanh: 关税保证保险 (quan thuế bảo chứng bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm bảo đảm thuế quan.
关税保证保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm bảo đảm thuế quan
参加试点的保险公司有三家,分别是中国人民财产保险股份有限公司、中国太平洋财产保险股份有限公司和中银保险有限公司。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关税保证保险
- 他们 保持 了 三年 的 暧昧关系
- Họ duy trì mối quan hệ mập mờ trong ba năm.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 信任 是 良好 关系 的 保证
- Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
关›
税›
证›
险›