Đọc nhanh: 许可证保险 (hứa khả chứng bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm giấy phép.
许可证保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm giấy phép
许可证保险(license insurance)是2012年发布的经贸名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 许可证保险
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 我 可 保证 不了
- Tôi không thể bảo đảm được.
- 这样 作 可不 保险
- Làm như thế này e là không an toàn.
- 我 可以 保证 , 他 说 的话 都 是 真情
- Tôi có thể đảm bảo rằng lời anh ra nói ra đều là sự thật.
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 购买 运费 险 可以 保障 包裹 丢失 时 的 损失
- Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
可›
许›
证›
险›