Đọc nhanh: 社会保险制度 (xã hội bảo hiểm chế độ). Ý nghĩa là: Chế độ Bảo hiểm xã hội.
社会保险制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế độ Bảo hiểm xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会保险制度
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 保管 的 人 和 使用 的 人 有 明确 的 交接 制度
- người bảo quản và người sử dụng có chế độ giao nhận rõ ràng.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 完善 城乡 低保 制度
- Cải thiện hệ thống trợ cấp sinh hoạt phí ở thành thị và nông thôn.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 社会制度 正在 演变
- Hệ thống xã hội đang thay đổi.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
保›
制›
度›
社›
险›