Đọc nhanh: 社会保险 (xã hội bảo hiểm). Ý nghĩa là: viết tắt cho 社保, an ninh xã hội. Ví dụ : - 没有出生证明没有社会保险 Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
社会保险 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 社保
abbr. to 社保
✪ 2. an ninh xã hội
social security
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会保险
- 政府 已经 提供 了 社会保障
- Chính phủ đã đưa ra sự bảo đảm xã hội.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- Bạn cứ làm theo lời tôi, đảm bảo không xảy ra sai sót.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 社会 面临 环保 危机
- Xã hội đối mặt với khủng hoảng môi trường.
- 环保 意识 的 提高 已 成为 社会 的 普遍现象
- Việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường đã trở thành một hiện tượng phổ biến trong xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
保›
社›
险›