Đọc nhanh: 礼金 (lễ kim). Ý nghĩa là: tiền biếu.
礼金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền biếu
做礼物的现金
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼金
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 任凭 向 我 要 多重 的 聘金 和 礼物 , 我 必照 你们 所说 的 给 你们
- Tùy ý nói cần hồi môn và quà cáp bao nhiêu, anh sẽ theo ý em mà đưa về nhà em.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
礼›
金›