Đọc nhanh: 社维法 (xã duy pháp). Ý nghĩa là: (Đài Loan) luật trật tự công cộng, viết tắt cho tổng số 社會秩序維護法 | 社会秩序维护法.
社维法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Đài Loan) luật trật tự công cộng
(Taiwan) public order laws
✪ 2. viết tắt cho tổng số 社會秩序維護法 | 社会秩序维护法
abbr. of 社會秩序維護法|社会秩序维护法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社维法
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 维持 庞氏 骗局 的 唯一 办法
- Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục
- 警察 帮助 维持 社会秩序
- Cảnh sát giúp duy trì trật tự xã hội.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 现代 社会 需要 新 的 礼法
- Xã hội hiện đại cần các chuẩn mực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
社›
维›