Đọc nhanh: 示性 (thị tính). Ý nghĩa là: sự thể hiện.
示性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự thể hiện
expressivity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示性
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 心理 记录表 一种 个人 或 群体 的 性格特征 的 图示 或 图表
- Bảng ghi nhận tâm lý là biểu đồ hoặc biểu đồ mô tả các đặc điểm tính cách cá nhân hoặc nhóm.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 调查 显示 了 问题 的 严重性
- Khảo sát cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 那 预示 着 善恶 的 二元 性
- Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
示›