Đọc nhanh: 社工 (xã công). Ý nghĩa là: công tac xa hội, nhân viên xã hội. Ví dụ : - 社工怎么说 Nhân viên xã hội đã nói gì?
社工 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công tac xa hội
social work
✪ 2. nhân viên xã hội
social worker
- 社工 怎么 说
- Nhân viên xã hội đã nói gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社工
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 他 在 报社 工作
- Anh ấy làm việc tại tòa báo.
- 社工 怎么 说
- Nhân viên xã hội đã nói gì?
- 教育 是 改变 社会 的 工具
- Giáo dục là công cụ để thay đổi xã hội.
- 工人 们 都 是 一个 心劲 , 大干 社会主义
- anh em công nhân đều có cùng một suy nghĩ là tiến lên chủ nghĩa xã hội.
- 职业 不同 是 社会分工 不同 , 不 存在 哪个 行业 低人一等 的 问题
- nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.
- 社会主义 的 政策 有利於 在 煤炭工业 中 推行 公有制
- Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.
- 他 在 一家 旅行社 工作
- Anh ấy làm việc cho một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
社›