部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 罍 (_). Ý nghĩa là: vò rượu; vò đựng rượu, chậu rửa; thau.
罍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vò rượu; vò đựng rượu
古代一种盛酒的容器小口,广肩,深腹,圈足,有盖,多用青铜或陶制成
✪ 2. chậu rửa; thau
盥洗用的器皿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罍