• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Thạch 石 (+15 nét)
  • Các bộ:

    Thạch (石)

  • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi
  • Âm hán việt: Lôi Lỗi
  • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
  • Hình thái:⿰石畾
  • Thương hiệt:MRWWW (一口田田田)
  • Bảng mã:U+7927
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 礧

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 礧 theo âm hán việt

礧 là gì? (Lôi, Lỗi). Bộ Thạch (+15 nét). Tổng 20 nét but (). Ý nghĩa là: 2. tảng đá lớn, Đá lớn, Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công, Ðá lớn.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. lăn đá từ trên cao xuống
  • 2. tảng đá lớn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Đá lớn
* Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công

Từ điển Thiều Chửu

  • Lăn đá từ trên cao xuống.
  • Ðá lớn.

Từ ghép với 礧