部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 欙 (_). Ý nghĩa là: kiệu đi núi (vật dùng để ngồi khi đi đường núi).
欙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiệu đi núi (vật dùng để ngồi khi đi đường núi)
古代走山路乘坐的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欙
欙›
Tập viết