léi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: kiệu đi núi (vật dùng để ngồi khi đi đường núi).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiệu đi núi (vật dùng để ngồi khi đi đường núi)

古代走山路乘坐的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+21 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Luy
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Thương hiệt:DWWF (木田田火)
    • Bảng mã:U+6B19
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+21 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Luy
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Thương hiệt:DWWF (木田田火)
    • Bảng mã:U+6B19
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp