Đọc nhanh: 磺胺 (hoàng át). Ý nghĩa là: Thuốc sulfa, sulfanilamide (dùng để hạ sốt).
磺胺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc sulfa
sulfa drugs
✪ 2. sulfanilamide (dùng để hạ sốt)
sulfanilamide (used to reduce fever)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磺胺
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磺›
胺›