huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng.khoáng】

Đọc nhanh: (hoàng.khoáng). Ý nghĩa là: lưu hoàng; lưu huỳnh (nguyên tố kim loại màu vàng nhạt, cháy với ngọn lửa cao có mùi hôi). Ví dụ : - 硝磺(硝石和硫磺)。 diêm tiêu và lưu huỳnh

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưu hoàng; lưu huỳnh (nguyên tố kim loại màu vàng nhạt, cháy với ngọn lửa cao có mùi hôi)

硫磺 (用于合成词)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 硝磺 xiāohuáng ( 硝石 xiāoshí 硫磺 liúhuáng )

    - diêm tiêu và lưu huỳnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 硝磺 xiāohuáng ( 硝石 xiāoshí 硫磺 liúhuáng )

    - diêm tiêu và lưu huỳnh

  • volume volume

    - 硫磺 liúhuáng shì 炸药 zhàyào de 一种 yīzhǒng 组成 zǔchéng 成分 chéngfèn

    - Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Huáng , Kuàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Khoáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRTMC (一口廿一金)
    • Bảng mã:U+78FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình