Đọc nhanh: 磺 (hoàng.khoáng). Ý nghĩa là: lưu hoàng; lưu huỳnh (nguyên tố kim loại màu vàng nhạt, cháy với ngọn lửa cao có mùi hôi). Ví dụ : - 硝磺(硝石和硫磺)。 diêm tiêu và lưu huỳnh
磺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu hoàng; lưu huỳnh (nguyên tố kim loại màu vàng nhạt, cháy với ngọn lửa cao có mùi hôi)
硫磺 (用于合成词)
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磺
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
磺›